Có 1 kết quả:
有商有量 yǒu shāng yǒu liàng ㄧㄡˇ ㄕㄤ ㄧㄡˇ ㄌㄧㄤˋ
yǒu shāng yǒu liàng ㄧㄡˇ ㄕㄤ ㄧㄡˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk things through (idiom)
(2) to have an exchange of views
(2) to have an exchange of views
Bình luận 0
yǒu shāng yǒu liàng ㄧㄡˇ ㄕㄤ ㄧㄡˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0